BẢNG KHUNG GIÁ ĐẤT HUYệN SơN DươNG, TUYêN QUANG MỚI NHẤT NĂM 2023
Dandautu cung cấp cho bạn 501 bảng giá đất tại Huyện Sơn Dương, Tuyên Quang theo khu vực, loại đất và con đường. Đây là bảng giá đất áp dụng cho việc tính thuế, đền bù giải toả, chuyển đổi mục đích sử dụng đất theo quy định mới nhất của nhà nước.
Quận/Huyện | Đường/làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Huyện Sơn Dương | Đường loại I | 4,000,000 | 2,200,000 | 1,300,000 | 600,000 | 0 | Đất ở đô thị | ||
Huyện Sơn Dương | Đường loại II | 2,500,000 | 1,200,000 | 600,000 | 350,000 | 0 | Đất ở đô thị | ||
Huyện Sơn Dương | Đường loại III | 1,700,000 | 800,000 | 350,000 | 230,000 | 0 | Đất ở đô thị | ||
Huyện Sơn Dương | Đường loại I | 3,200,000 | 1,760,000 | 1,040,000 | 480,000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | ||
Huyện Sơn Dương | Đường loại II | 2,000,000 | 960,000 | 480,000 | 280,000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | ||
Huyện Sơn Dương | Đường loại III | 1,360,000 | 640,000 | 280,000 | 184,000 | 0 | Đất TM-DV đô thị | ||
Huyện Sơn Dương | Đường loại I | 2,400,000 | 1,320,000 | 780,000 | 360,000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | ||
Huyện Sơn Dương | Đường loại II | 1,500,000 | 720,000 | 360,000 | 210,000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | ||
Huyện Sơn Dương | Đường loại III | 1,020,000 | 480,000 | 210,000 | 138,000 | 0 | Đất SX-KD đô thị | ||
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) | Đoạn từ tâm ngã 3 ông Việt về phía Sơn Nam 150 m. | 1,500,000 | 750,000 | 600,000 | 480,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) | Đoạn từ 151 m trở đi (tiếp giáp đoạn từ tâm ngã 3 ông Việt về phía Sơn Nam 150 m nêu trên) - đến cống đập Bạch Xa | 1,200,000 | 600,000 | 480,000 | 384,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) | Từ cống đập Bạch Xa - đến đường rẽ vào Trại bò sữa Tiền Phong xã Phúc Ứng | 1,000,000 | 500,000 | 400,000 | 320,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) | Đoạn từ đường rẽ vào Trại bò sữa Tiền Phong - đến bãi khai thác đá thôn Khuân Thê xã Phúc Ứng | 700,000 | 350,000 | 280,000 | 224,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) | Đoạn từ bãi khai thác đá thôn Khuân Thê - đến đỉnh đèo Khuân Do xã Phúc Ứng (đi về phía đèo Khuân Do) | 600,000 | 300,000 | 240,000 | 192,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) | Đoạn từ đỉnh đèo Khuân Do - đến đường rẽ vào Vực Lửng xã Tuân Lộ | 120,000 | 60,000 | 48,000 | 38,400 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) | Đoạn từ Vực Lửng - đến đường rẽ Tuân Lộ đi Thanh Phát | 200,000 | 100,000 | 80,000 | 64,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) | Đoạn từ đường rẽ: Tuân Lộ - Thanh Phát - đến hồ Cây Thị xã Tuân Lộ (Nghĩa trang liệt sỹ xã Tuân Lộ) | 400,000 | 200,000 | 160,000 | 128,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) | Từ hồ Cây Thị xã Tuân Lộ (về phía UBND xã Tuân Lộ) - đến giáp địa phận xã Sơn Nam | 220,000 | 110,000 | 88,000 | 70,400 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) | Đoạn từ địa phận xã Sơn Nam (giáp địa phận xã Tuân Lộ) - đến đỉnh dốc trường THPT Sơn Nam | 350,000 | 175,000 | 140,000 | 112,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) | Từ đỉnh dốc Trường THPT Sơn Nam - đến UBND xã Sơn Nam | 2,400,000 | 1,200,000 | 960,000 | 768,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) | Từ UBND xã Sơn Nam - đến hết Cầu Bâm xã Sơn Nam (về phía Vĩnh Phúc) | 2,000,000 | 1,000,000 | 800,000 | 640,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) | Từ Đầu cầu Bâm - đến hết địa phận xã Sơn Nam (về phía Vĩnh Phúc) | 2,500,000 | 1,250,000 | 1,000,000 | 800,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) | Đất ở bám 2 bên đường Quốc lộ 2C (mới) đoạn từ ngã ba rẽ đi cầu Thiện Kế - đến ngã ba tiếp giáp đường Quốc lộ 2C cũ thôn Lõng Khu | 3,000,000 | 1,500,000 | 1,200,000 | 960,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) | Đoạn từ đỉnh dốc Tân Kỳ (TT Sơn Dương) - đến đầu Cầu Quất, xã Tú Thịnh | 600,000 | 300,000 | 240,000 | 192,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) | Từ cầu Quất - đến Cầu Bì (Tú Thịnh) đi Tân Trào | 450,000 | 225,000 | 180,000 | 144,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) | Đoạn từ Cầu Bì (xã Tú Thịnh) - đến cổng đội Tân Thái - Công ty chè Tân Trào (đi về phía xã Tân Trào) | 450,000 | 225,000 | 180,000 | 144,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) | Đoạn từ cổng đội Tân Thái - (Công ty chè Tân Trào) - đến ngã 3 đường rẽ đi khu di tích hang Bòng | 480,000 | 240,000 | 192,000 | 153,600 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) | Từ Khu vực chợ Tân Trào - đến đường rẽ đi thôn Tiền Phong xã Tân Trào | 2,000,000 | 1,000,000 | 800,000 | 640,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) | Đoạn từ đường rẽ đi thôn Tiền Phong - đến đường rẽ đi Yên Thượng Trung Yên | 800,000 | 400,000 | 320,000 | 256,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) | Đoạn từ đường rẽ đi thôn Yên Thượng xã Trung Yên - đến ngã 3 Cầu Tràn, thôn Lê, xã Minh Thanh | 200,000 | 100,000 | 80,000 | 64,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) | Từ ngã 3 Cầu Tràn thôn Lê, xã Minh Thanh - đến Cầu Trung Yên, xã Trung Yên | 250,000 | 125,000 | 100,000 | 80,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) | Từ cầu Trung Yên - đến cầu Ngòi Môn (hết địa phận xã Trung Yên) | 180,000 | 90,000 | 72,000 | 57,600 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) | Đoạn từ đỉnh dốc nghĩa trang liệt sỹ (gốc Cây Gạo) - đến cống qua đường đầu hồ số 1 - Đội thủy sản Sơn Dương | 1,000,000 | 500,000 | 400,000 | 320,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) | Từ tiếp giáp cống qua đường đầu hồ số 1 - Đội thủy sản Sơn Dương - đến Km 34 | 600,000 | 300,000 | 240,000 | 192,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) | Từ Km 34 - đến Km 36 Trung tâm xã Hợp Thành (Trụ sở UBND xã Hợp Thành) | 400,000 | 200,000 | 160,000 | 128,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) | Đoạn từ Km 36 - đến Km 38 (Kè 36) xã Hợp Thành | 400,000 | 200,000 | 160,000 | 128,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) | Đoạn từ Km 38 - đến đỉnh Đèo Khế | 250,000 | 125,000 | 100,000 | 80,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang) | Từ đường rẽ vào thôn Phai Cày (thôn Tân Hòa cũ) (giáp ranh giữa thôn Tân Hòa, xã Phúc Ứng với Tổ nhân dân Tân Phúc, thị trấn Sơn Dương) - đến Cây xăng Trạm vận tải | 2,000,000 | 1,000,000 | 800,000 | 640,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang) | Đất liền cạnh đường từ Cây Xăng (Trạm vận tải) - đến tâm ngã ba ông Việt | 1,500,000 | 750,000 | 600,000 | 480,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang) | Đoạn từ tâm ngã ba ông Việt 150m (theo hướng đi thành phố Tuyên Quang). | 1,500,000 | 750,000 | 600,000 | 480,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang) | Từ cách tâm ngã ba ông Việt 151m trở đi - đến cống thoát nước dốc áp Km 4 | 800,000 | 400,000 | 320,000 | 256,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang) | Từ chân dốc áp Km 4 - đến cầu Đa Năng, xã Tú Thịnh | 380,000 | 190,000 | 152,000 | 121,600 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang) | Từ cầu Đa Năng - đến ngã ba rẽ đi Đông Thọ | 350,000 | 175,000 | 140,000 | 112,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang) | Từ ngã ba đường rẽ đi Đông Thọ - đến ngã ba đi bến Bình Ca thuộc địa phận xã Thượng Ấm | 600,000 | 300,000 | 240,000 | 192,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang) | Từ ngã ba đi bến Bình Ca - đến cầu Xoan 2 trại giam Quyết Tiến, xã Thượng Ấm | 350,000 | 175,000 | 140,000 | 112,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang) | Từ Cầu Xoan 2 trại giam Quyết Tiến, xã Thượng Ấm - đến hết địa phận xã Thượng Ấm (về phía thành phố Tuyên Quang) | 450,000 | 225,000 | 180,000 | 144,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) | Từ ngã ba trạm y tế Thượng Ấm đi vào hết khu dân cư thôn Hồng Tiến (1.500m). | 300,000 | 150,000 | 120,000 | 96,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) | Đoạn từ khu dân cư thôn Hồng Tiến - đến giáp đất thổ cư nhà ông Trần Văn Hồng | 280,000 | 140,000 | 112,000 | 89,600 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) | Từ đất thổ cư nhà ông Trần Văn Hồng - đến đường rẽ đi vào UBND xã Vĩnh Lợi (tiếp giáp khu công nghiệp Long Bình An) | 400,000 | 200,000 | 160,000 | 128,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
Huyện Sơn Dương | Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) | Đoạn từ đường rẽ đi vào UBND xã Vĩnh Lợi (điểm tiếp giáp với khu công nghiệp Long Bình An) - đến đầu cầu An Hòa (hết địa phận huyện Sơn Dương) | 1,000,000 | 500,000 | 400,000 | 320,000 | 0 | Đất ở nông thôn | |