BẢNG KHUNG GIÁ ĐẤT QUậN 4, Hồ CHí MINH MỚI NHẤT NĂM 2023
Dandautu cung cấp cho bạn 306 bảng giá đất tại Quận 4, Hồ Chí Minh theo khu vực, loại đất và con đường. Đây là bảng giá đất áp dụng cho việc tính thuế, đền bù giải toả, chuyển đổi mục đích sử dụng đất theo quy định mới nhất của nhà nước.
Quận/Huyện | Đường/làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quận 4 | BẾN VÂN ĐỒN | CẦU NGUYỄN KIỆU - NGUYỄN KHOÁI | 17,900,000 | 8,950,000 | 7,160,000 | 5,728,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | BẾN VÂN ĐỒN | NGUYỄN KHOÁI - CẦU DỪA | 20,000,000 | 10,000,000 | 8,000,000 | 6,400,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | BẾN VÂN ĐỒN | CẦU DỪA - NGUYỄN TẤT THÀNH | 24,000,000 | 12,000,000 | 9,600,000 | 7,680,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CHUNG CƯ PHƯỜNG 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 13,500,000 | 6,750,000 | 5,400,000 | 4,320,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ VĨNH HỘI | TRỌN ĐƯỜNG | 13,500,000 | 6,750,000 | 5,400,000 | 4,320,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐINH LỂ | TRỌN ĐƯỜNG | 30,800,000 | 15,400,000 | 12,320,000 | 9,856,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐOÀN NHƯ HÀI | TRỌN ĐƯỜNG | 24,700,000 | 12,350,000 | 9,880,000 | 7,904,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐOÀN VĂN BƠ | CHÂN CẦU CALMET - HOÀNG DIỆU | 26,400,000 | 13,200,000 | 10,560,000 | 8,448,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐOÀN VĂN BƠ | HOÀNG DIỆU - TÔN ĐẢN | 23,300,000 | 11,650,000 | 9,320,000 | 7,456,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐOÀN VĂN BƠ | TÔN ĐẢN - XÓM CHIẾU | 18,000,000 | 9,000,000 | 7,200,000 | 5,760,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐOÀN VĂN BƠ | XÓM CHIẾU - NGUYỄN THẦN HIẾN | 9,600,000 | 4,800,000 | 3,840,000 | 3,072,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU CALMETTE | TRỌN ĐƯỜNG | 15,400,000 | 7,700,000 | 6,160,000 | 4,928,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG 10C | TRỌN ĐƯỜNG | 19,900,000 | 9,950,000 | 7,960,000 | 6,368,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG 20 THƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 12,600,000 | 6,300,000 | 5,040,000 | 4,032,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNH | TRỌN ĐƯỜNG | 12,400,000 | 6,200,000 | 4,960,000 | 3,968,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG PHƯỜNG 1 | TRỌN ĐƯỜNG | 9,800,000 | 4,900,000 | 3,920,000 | 3,136,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 1 | TRỌN ĐƯỜNG | 17,900,000 | 8,950,000 | 7,160,000 | 5,728,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 16,500,000 | 8,250,000 | 6,600,000 | 5,280,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 16,500,000 | 8,250,000 | 6,600,000 | 5,280,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 4 | TRỌN ĐƯỜNG | 16,500,000 | 8,250,000 | 6,600,000 | 5,280,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 16,500,000 | 8,250,000 | 6,600,000 | 5,280,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 6 | TRỌN ĐƯỜNG | 17,200,000 | 8,600,000 | 6,880,000 | 5,504,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 7 | TRỌN ĐƯỜNG | 16,500,000 | 8,250,000 | 6,600,000 | 5,280,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 8 | TRỌN ĐƯỜNG | 17,200,000 | 8,600,000 | 6,880,000 | 5,504,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 9 | TRỌN ĐƯỜNG | 17,200,000 | 8,600,000 | 6,880,000 | 5,504,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 10 | TRỌN ĐƯỜNG | 17,200,000 | 8,600,000 | 6,880,000 | 5,504,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 10A | TRỌN ĐƯỜNG | 17,200,000 | 8,600,000 | 6,880,000 | 5,504,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 10B | TRỌN ĐƯỜNG | 17,200,000 | 8,600,000 | 6,880,000 | 5,504,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 11 | TRỌN ĐƯỜNG | 18,000,000 | 9,000,000 | 7,200,000 | 5,760,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 12 | TRỌN ĐƯỜNG | 17,200,000 | 8,600,000 | 6,880,000 | 5,504,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 12A | TRỌN ĐƯỜNG | 17,400,000 | 8,700,000 | 6,960,000 | 5,568,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 13 | TRỌN ĐƯỜNG | 16,500,000 | 8,250,000 | 6,600,000 | 5,280,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 15 | TRỌN ĐƯỜNG | 16,500,000 | 8,250,000 | 6,600,000 | 5,280,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 16 | TRỌN ĐƯỜNG | 18,000,000 | 9,000,000 | 7,200,000 | 5,760,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 17 | TRỌN ĐƯỜNG | 16,500,000 | 8,250,000 | 6,600,000 | 5,280,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 18 | TRỌN ĐƯỜNG | 16,500,000 | 8,250,000 | 6,600,000 | 5,280,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 19 | TRỌN ĐƯỜNG | 16,500,000 | 8,250,000 | 6,600,000 | 5,280,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 20 | TRỌN ĐƯỜNG | 15,900,000 | 7,950,000 | 6,360,000 | 5,088,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 21 | TRỌN ĐƯỜNG | 16,500,000 | 8,250,000 | 6,600,000 | 5,280,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 22 | TRỌN ĐƯỜNG | 17,200,000 | 8,600,000 | 6,880,000 | 5,504,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 23 | TRỌN ĐƯỜNG | 16,500,000 | 8,250,000 | 6,600,000 | 5,280,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 24 | TRỌN ĐƯỜNG | 17,200,000 | 8,600,000 | 6,880,000 | 5,504,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 25 | TRỌN ĐƯỜNG | 16,500,000 | 8,250,000 | 6,600,000 | 5,280,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 28 | TRỌN ĐƯỜNG | 18,700,000 | 9,350,000 | 7,480,000 | 5,984,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 29 | TRỌN ĐƯỜNG | 17,200,000 | 8,600,000 | 6,880,000 | 5,504,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 30 | TRỌN ĐƯỜNG | 17,200,000 | 8,600,000 | 6,880,000 | 5,504,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 31 | TRỌN ĐƯỜNG | 17,200,000 | 8,600,000 | 6,880,000 | 5,504,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 32 | TRỌN ĐƯỜNG | 17,200,000 | 8,600,000 | 6,880,000 | 5,504,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 32A | TRỌN ĐƯỜNG | 8,700,000 | 4,350,000 | 3,480,000 | 2,784,000 | 0 | Đất ở đô thị | |
Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 33 | TRỌN ĐƯỜNG | 17,200,000 | 8,600,000 | 6,880,000 | 5,504,000 | 0 | Đất ở đô thị | |