BẢNG KHUNG GIÁ ĐẤT HUYệN PHú LươNG, THáI NGUYêN MỚI NHẤT NĂM 2023
Dandautu cung cấp cho bạn 939 bảng giá đất tại Huyện Phú Lương, Thái Nguyên theo khu vực, loại đất và con đường. Đây là bảng giá đất áp dụng cho việc tính thuế, đền bù giải toả, chuyển đổi mục đích sử dụng đất theo quy định mới nhất của nhà nước.
Quận/Huyện | Đường/làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km78 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm) - Đến Km79 + 400 | 3,500,000 | 2,100,000 | 1,260,000 | 756,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km79 + 400 - Đến Km80 | 4,500,000 | 2,700,000 | 1,620,000 | 972,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km80 - Đến Km83 + 600 | 4,000,000 | 2,400,000 | 1,440,000 | 864,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km83 + 600 - Đến Km85 | 4,500,000 | 2,700,000 | 1,620,000 | 972,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km85 - Đến Km85 + 660 (hết đất thị trấn Giang Tiên) | 4,000,000 | 2,400,000 | 1,440,000 | 864,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km85 + 660 - Đến cầu Thủy Tinh | 5,000,000 | 3,000,000 | 1,800,000 | 1,080,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ cầu Thủy Tinh - Đến Đến Km88 + 700 | 3,500,000 | 2,100,000 | 1,260,000 | 756,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km88 + 700 - Đến Km89 + 400 | 4,000,000 | 2,400,000 | 1,440,000 | 864,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km89 + 400 - Đến Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) | 5,000,000 | 3,000,000 | 1,800,000 | 1,080,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) - Đến Km91 + 200 | 8,000,000 | 4,800,000 | 2,880,000 | 1,728,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km91 + 200 - Đến Km91 + 500 | 5,000,000 | 3,000,000 | 1,800,000 | 1,080,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km91 + 500 - Đến Km92 + 450 (cổng Huyện đội) | 6,500,000 | 3,900,000 | 2,340,000 | 1,404,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km92 + 450 - Đến Km93 + 100 (hết đất thị trấn Đu) | 5,000,000 | 3,000,000 | 1,800,000 | 1,080,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km93 + 100 - Đến Km95 | 4,000,000 | 2,400,000 | 1,440,000 | 864,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km95 - Đến Km96 | 3,500,000 | 2,100,000 | 1,260,000 | 756,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km96 - Đến Km97 + 500 | 2,000,000 | 1,200,000 | 720,000 | 432,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km97 + 500 - Đến Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) | 3,500,000 | 2,100,000 | 1,260,000 | 756,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) - Đến Km99 + 900 | 2,000,000 | 1,200,000 | 720,000 | 432,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km99 + 900 - Đến Km100 + 100 (ngã ba cây số 31) | 2,500,000 | 1,500,000 | 900,000 | 540,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km100 + 100 - Đến Km110 + 400 (cầu Suối Bén) | 1,500,000 | 900,000 | 540,000 | 324,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km110 + 400 (cầu Suối Bén) - Đến Km112 | 2,500,000 | 1,500,000 | 900,000 | 540,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km112 - Đến Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) | 1,500,000 | 900,000 | 540,000 | 324,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) - Đến Km113 + 200 | 2,000,000 | 1,200,000 | 720,000 | 432,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Km113 + 200 - Đến Km113 + 800 (hết đất xã Yên Ninh) | 2,500,000 | 1,500,000 | 900,000 | 540,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố | Từ Quốc lộ 3 - Đến 200m | 1,500,000 | 900,000 | 540,000 | 324,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố | Sau 200m - Đến Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội | 800,000 | 480,000 | 288,000 | 172,800 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi làng Ngói, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đ | Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m | 1,500,000 | 900,000 | 540,000 | 324,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi làng Ngói, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đ | Sau 150m - Đến 500m | 800,000 | 480,000 | 288,000 | 172,800 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi làng Phan, xã cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đ | Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m | 1,700,000 | 1,020,000 | 612,000 | 367,200 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi làng Phan, xã cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đ | Sau 150m - Đến 500m | 900,000 | 540,000 | 324,000 | 194,400 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 + 200m - Đi Đình Cháy, xã Cổ Lũng | 1,500,000 | 900,000 | 540,000 | 324,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi xóm Tân Long, xóm Bờ Đậu, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành ph | Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m | 1,800,000 | 1,080,000 | 648,000 | 388,800 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi xóm Tân Long, xóm Bờ Đậu, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành ph | Sau 150m - Đến 500m | 900,000 | 540,000 | 324,000 | 194,400 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu cũ Giang Tiên, địa phận xã Cổ Lũng | 1,800,000 | 1,080,000 | 648,000 | 388,800 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu cũ Giang Tiên, địa phận Giang Tiên | 1,500,000 | 900,000 | 540,000 | 324,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đ | Từ Quốc lộ 3 - Đến 300m | 1,700,000 | 1,020,000 | 612,000 | 367,200 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đ | Sau 300m - Đến đường rẽ Nhà Văn hóa tiểu khu Giang Long | 1,100,000 | 660,000 | 396,000 | 237,600 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đ | Từ đường rẽ Nhà Văn hóa tiểu khu Giang Long - Đến cầu Đát Ma | 800,000 | 480,000 | 288,000 | 172,800 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi Bãi Bông - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã | Từ Quốc lộ 3 - Đến 100m | 2,200,000 | 1,320,000 | 792,000 | 475,200 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi Bãi Bông - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã | Sau 100m - Đến 300m Đi Bãi Bông | 1,500,000 | 900,000 | 540,000 | 324,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Quốc lộ 3 - Đi Văn phòng mỏ than Phấn Mễ (hết đất thị trấn Giang Tiên) | 2,500,000 | 1,500,000 | 900,000 | 540,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đến Bãi than 3, Mỏ than Phấn Mễ | 1,600,000 | 960,000 | 576,000 | 345,600 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 + 200m - Đi khu hầm lò Mỏ Phấn Mễ | 1,600,000 | 960,000 | 576,000 | 345,600 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến | Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Mỹ Khánh | 2,500,000 | 1,500,000 | 900,000 | 540,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến | Từ Nhà Văn hóa xóm Mỹ Khánh - Đến đầm Thiếu nhi | 1,550,000 | 930,000 | 558,000 | 334,800 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học Phấn Mễ 1 | 2,000,000 | 1,200,000 | 720,000 | 432,000 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hoá xóm Giá 1 | 2,200,000 | 1,320,000 | 792,000 | 475,200 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đến đất Trung tâm Dạy nghề huyện Phú Lương | 3,600,000 | 2,160,000 | 1,296,000 | 777,600 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ giáp đất Trung tâm Dạy nghề huyện Phú Lương + 500m - Đi Thọ Lâm (các hướng) | 2,100,000 | 1,260,000 | 756,000 | 453,600 | 0 | Đất ở | |
Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đến Phòng Giáo dục huyện Phú Lương | 4,000,000 | 2,400,000 | 1,440,000 | 864,000 | 0 | Đất ở | |