BẢNG KHUNG GIÁ ĐẤT THàNH PHố THUậN AN, BìNH DươNG MỚI NHẤT NĂM 2023

Dandautu cung cấp cho bạn 1,500 bảng giá đất tại Thành phố Thuận An, Bình Dương theo khu vực, loại đất và con đường. Đây là bảng giá đất áp dụng cho việc tính thuế, đền bù giải toả, chuyển đổi mục đích sử dụng đất theo quy định mới nhất của nhà nước.

Quận/Huyện Đường/làng xã Đoạn: Từ - Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
Thành phố Thuận An Đỗ Hữu Vị - Đường loại 1 Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương 19,200,000 10,560,000 8,640,000 6,140,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu 19,200,000 10,560,000 8,640,000 6,140,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống 19,200,000 10,560,000 8,640,000 6,140,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Hoàng Hoa Thám - Đường loại 1 Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng 19,200,000 10,560,000 8,640,000 6,140,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Nguyễn Trãi - Đường loại 1 Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám 15,360,000 8,448,000 6,912,000 4,912,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 1 Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương 15,360,000 8,448,000 6,912,000 4,912,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Phan Đình Phùng - Đường loại 1 Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám 19,200,000 10,560,000 8,640,000 6,140,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi 19,200,000 10,560,000 8,640,000 6,140,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Trưng Nữ Vương - Đường loại 1 Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám 19,200,000 10,560,000 8,640,000 6,140,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 18 11,520,000 6,336,000 5,184,000 3,688,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ 10,800,000 5,940,000 4,860,000 34,575,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một 12,240,000 6,732,000 5,508,000 39,185,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Cầu Sắt - Đường loại 2 Tua 18 - Cầu Phú Long cũ 14,400,000 7,920,000 6,480,000 4,610,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Châu Văn Tiếp - Đường loại 2 Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt 14,400,000 7,920,000 6,480,000 4,610,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Đồ Chiểu - Đường loại 2 Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân 14,400,000 7,920,000 6,480,000 4,610,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Đỗ Hữu Vị - Đường loại 2 Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp 14,400,000 7,920,000 6,480,000 4,610,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Gia Long - Đường loại 2 Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh 14,400,000 7,920,000 6,480,000 4,610,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Lê Văn Duyệt - Đường loại 2 Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu 14,400,000 7,920,000 6,480,000 4,610,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Nguyễn Huệ - Đường loại 2 Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp 10,080,000 5,544,000 4,536,000 3,227,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Pasteur - Đường loại 2 Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp 10,080,000 5,544,000 4,536,000 3,227,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân 10,080,000 5,544,000 4,536,000 3,227,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Trần Quốc Tuấn - Đường loại 2 Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp 10,080,000 5,544,000 4,536,000 3,227,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Trương Vĩnh Ký - Đường loại 2 Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ 10,080,000 5,544,000 4,536,000 3,227,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Võ Tánh - Đường loại 2 Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu 14,400,000 7,920,000 6,480,000 4,610,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm 7,680,000 4,224,000 3,456,000 2,456,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu 8,640,000 4,752,000 3,888,000 2,763,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Châu Văn Tiếp - Đường loại 3 Cầu Sắt - Sông Sài Gòn 9,600,000 5,280,000 4,320,000 3,070,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM 9,600,000 5,280,000 4,320,000 3,070,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Đỗ Thành Nhân - Đường loại 3 Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp 9,600,000 5,280,000 4,320,000 3,070,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Đông Cung Cảnh - Đường loại 3 Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám 9,600,000 5,280,000 4,320,000 3,070,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Đông Nhì - Đường loại 3 Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết 7,680,000 4,224,000 3,456,000 2,456,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An ĐT-743 - Đường loại 3 Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - An Phú 8,640,000 4,752,000 3,888,000 2,763,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An ĐT-743 - Đường loại 3 Ranh Bình Chuẩn - An Phú - Ranh KCN Bình Chiểu 9,600,000 5,280,000 4,320,000 3,070,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An ĐT-746 (Hoa Sen) - Đường loại 3 Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thị xã Tân Uyên 9,120,000 5,016,000 4,104,000 29,165,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An ĐT-747B - Đường loại 3 Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba) 6,720,000 3,696,000 3,024,000 2,149,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An ĐT-747B - Đường loại 3 Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh 6,240,000 3,432,000 2,808,000 19,955,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3 Nguyễn Trãi - Đông Nhì 7,680,000 4,224,000 3,456,000 2,456,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Đường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3 Đại lộ Bình Dương - Sông Sài Gòn 8,640,000 4,752,000 3,888,000 2,763,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Đường vào Thạnh Bình - Đường loại 3 Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh 9,600,000 5,280,000 4,320,000 3,070,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Hồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3 Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương 5,760,000 3,168,000 2,592,000 1,842,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Lái Thiêu 45 - Đường loại 3 Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì 7,680,000 4,224,000 3,456,000 2,456,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Lê Văn Duyệt - Đường loại 3 Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám 7,680,000 4,224,000 3,456,000 2,456,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao 7,680,000 4,224,000 3,456,000 2,456,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An 8,640,000 4,752,000 3,888,000 2,763,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Nguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3 Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình 9,600,000 5,280,000 4,320,000 3,070,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương 8,640,000 4,752,000 3,888,000 2,763,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Nội bộ KDC Thạnh Bình (đã hoàn chỉnh về kết cấu hạ tầng) - Đường loại 3 6,720,000 3,696,000 3,024,000 2,149,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Phan Chu Trinh - Đường loại 3 Đông Nhì - Lê Văn Duyệt 9,600,000 5,280,000 4,320,000 3,070,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Phan Thanh Giản - Đường loại 3 Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt 9,600,000 5,280,000 4,320,000 3,070,000 0 Đất ở đô thị
Thành phố Thuận An Phan Thanh Giản - Đường loại 3 Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám 7,680,000 4,224,000 3,456,000 2,456,000 0 Đất ở đô thị