Cập nhật biến động giá đất đô thị Hòa Lạc tháng 9/2020, đang có sự thay đổi nhẹ về giá các trục đường có thông tin quy hoạch mở rộng, nhiều khu vực giảm giá từ 2 - 5%.
Biến động giá đất đô thị vệ tinh Hòa Lạc tháng 9/2020
Quý khách xem chi tiết tại bảng thống kê dưới đây! (Xem thêm: Tình hình giá đất Hòa Lạc tháng 8/2020)
Vị Trí | Giá Thấp | Giá Cao | Giá Phổ Biến |
---|---|---|---|
Xóm Bãi Dài (Xã Tiến Xuân) |
2,00 triệu/m2 | 6,00 triệu/m2 | 3,00 triệu/m2 |
Xóm Bình Sơn (Xã Tiến Xuân) |
2,50 triệu/m2 | 5,60 triệu/m2 | 3,50 triệu/m2 |
Xóm Đồng Cao (Xã Tiến Xuân) |
1,00 triệu/m2 | 3,50 triệu/m2 | 2,00 triệu/m2 |
Xóm Miễu (Xã Tiến Xuân) |
3,00 triệu/m2 | 10,00 triệu/m2 | 5,00 triệu/m2 |
Xóm Trại Mới (Xã Tiến Xuân) |
3,00 triệu/m2 | 8,80 triệu/m2 | 5,00 triệu/m2 |
Xóm Nhòn (Xã Tiến Xuân) |
3,50 triệu/m2 | 10,80 triệu/m2 | 5,00 triệu/m2 |
Xóm Cố Đụng Suối Ngọc (Xã Tiến Xuân) |
2,00 triệu/m2 | 5,20 triệu/m2 | 3,00 triệu/m2 |
Thôn Đồi Sen Trì (xã Bình Yên) |
4,00 triệu/m2 | 10,40 triệu/m2 | 6,00 triệu/m2 |
Thôn Vân Lôi (xã Bình Yên) |
4,00 triệu/m2 | 10,80 triệu/m2 | 6,00 triệu/m2 |
Thôn Thái Bình (xã Bình Yên) |
4,70 triệu/m2 | 13,20 triệu/m2 | 7,00 triệu/m2 |
Thôn Hòa Lạc (xã Bình Yên) |
5,50 triệu/m2 | 18,20 triệu/m2 | 9,00 triệu/m2 |
Thôn Cánh Chủ (xã Bình Yên) |
3,00 triệu/m2 | 8,20 triệu/m2 | 4,50 triệu/m2 |
Thôn Phúc Tiến (xã Bình Yên) |
3,00 triệu/m2 | 8,00 triệu/m2 | 4,50 triệu/m2 |
Thôn Linh Sơn (xã Bình Yên) |
4,00 triệu/m2 | 16,00 triệu/m2 | 8,00 triệu/m2 |
Thôn Cửa Khâu (Xã Đông Xuân) |
2,50 triệu/m2 | 5,20 triệu/m2 | 3,50 triệu/m2 |
Thôn Đồng Chằm (Xã Đông Xuân) |
2,50 triệu/m2 | 5,00 triệu/m2 | 3,50 triệu/m2 |
Thôn Lập Thành (Xã Đông Xuân) |
4,00 triệu/m2 | 7,00 triệu/m2 | 5,00 triệu/m2 |
Thôn Đồng Bèn (Xã Đông Xuân) |
2,00 triệu/m2 | 4,50 triệu/m2 | 3,00 triệu/m2 |
Thôn Đồng Giằng (Xã Đông Xuân) |
1,50 triệu/m2 | 4,40 triệu/m2 | 2,50 triệu/m2 |
Thôn Đá Thâm (Xã Đông Xuân) |
1,50 triệu/m2 | 3,70 triệu/m2 | 2,00 triệu/m2 |
Thôn Phú Sơn (Xã Phú Cát) |
3,00 triệu/m2 | 9,10 triệu/m2 | 4,50 triệu/m2 |
Thôn 4 (Xã Phú Cát) |
4,00 triệu/m2 | 9,20 triệu/m2 | 5,00 triệu/m2 |
Thôn 5 (Xã Phú Cát) |
3,50 triệu/m2 | 8,80 triệu/m2 | 5,00 triệu/m2 |
Thôn 6 (Xã Phú Cát) |
4,00 triệu/m2 | 11,50 triệu/m2 | 6,00 triệu/m2 |
Thôn 7 (Xã Phú Cát) |
4,00 triệu/m2 | 17,50 triệu/m2 | 8,00 triệu/m2 |
Thôn Liệp Mai (Xã Ngọc Liệp) |
7,00 triệu/m2 | 19,00 triệu/m2 | 12,00 triệu/m2 |
Thôn Đồng Bụt (Xã Ngọc Liệp) |
7,00 triệu/m2 | 17,00 triệu/m2 | 10,00 triệu/m2 |
Thôn Ngọc Phúc (Xã Ngọc Liệp) |
8,00 triệu/m2 | 19,50 triệu/m2 | 10,00 triệu/m2 |
Thôn Hòa Trúc (Xã Hòa Thạch) |
3,00 triệu/m2 | 8,40 triệu/m2 | 4,50 triệu/m2 |
Thôn Bạch Thạch (Xã Hòa Thạch) |
3,00 triệu/m2 | 7,80 triệu/m2 | 4,00 triệu/m2 |
Thôn Thắng Đầu (Xã Hòa Thạch) |
3,00 triệu/m2 | 7,00 triệu/m2 | 4,00 triệu/m2 |
Thôn Cổ Rùa (Xã Phú Mãn) |
4,00 triệu/m2 | 8,90 triệu/m2 | 5,50 triệu/m2 |
Thôn Đồng Am (Xã Phú Mãn) |
3,50 triệu/m2 | 9,00 triệu/m2 | 5,00 triệu/m2 |
Thôn Đồng Vàng (Xã Phú Mãn) |
4,50 triệu/m2 | 9,50 triệu/m2 | 6,00 triệu/m2 |
Thôn Đồng Vỡ (Xã Phú Mãn) |
2,50 triệu/m2 | 5,40 triệu/m2 | 3,50 triệu/m2 |
Thôn Trán Voi (Xã Phú Mãn) |
3,00 triệu/m2 | 5,50 triệu/m2 | 3,70 triệu/m2 |
DÂN ĐẦU TƯ