Tháng thứ 2 trong quý đầu năm 2021, giá đất nền tại Hòa Lạc không có nhiều biến động và đang có diễn biến đi ngang ở nhiều xã, tuyến đường chính như Bãi Dài, DT420, DT446,...
Thống kê Bảng giá đất nền Hòa Lạc tháng 2 năm 2021 các tuyến đường, khu vực NÓNG
Quý nhà đầu tư tham khảo chi tiết từng khu vực qua từng tháng về biến động giá đất Hòa Lạc 2020 - 2021 tại bảng thống kê dưới đây!
BẢNG GIÁ ĐẤT HÒA LẠC THÁNG 2/2021
Vị Trí | Giá Thấp | Giá Cao | Giá Phổ Biến |
---|---|---|---|
Xóm Bãi Dài (Xã Tiến Xuân) |
4,00 triệu/m2 | 8,70 triệu/m2 | 6,00 triệu/m2 |
Xóm Bình Sơn (Xã Tiến Xuân) |
2,50 triệu/m2 | 4,80 triệu/m2 | 3,00 triệu/m2 |
Xóm Đồng Cao (Xã Tiến Xuân) |
1,50 triệu/m2 | 3,80 triệu/m2 | 2,50 triệu/m2 |
Xóm Miễu (Xã Tiến Xuân) |
5,00 triệu/m2 | 11,90 triệu/m2 | 7,00 triệu/m2 |
Xóm Trại Mới (Xã Tiến Xuân) |
3,50 triệu/m2 | 10,50 triệu/m2 | 6,00 triệu/m2 |
Xóm Nhòn (Xã Tiến Xuân) |
5,00 triệu/m2 | 11,80 triệu/m2 | 7,00 triệu/m2 |
Xóm Cố Đụng Suối Ngọc (Xã Tiến Xuân) |
3,00 triệu/m2 | 7,90 triệu/m2 | 4,50 triệu/m2 |
Thôn Đồi Sen Trì (xã Bình Yên) |
4,00 triệu/m2 | 11,00 triệu/m2 | 7,00 triệu/m2 |
Thôn Vân Lôi (xã Bình Yên) |
4,00 triệu/m2 | 11,50 triệu/m2 | 7,00 triệu/m2 |
Thôn Thái Bình (xã Bình Yên) |
5,00 triệu/m2 | 18,20 triệu/m2 | 9,00 triệu/m2 |
Thôn Hòa Lạc (xã Bình Yên) |
6,00 triệu/m2 | 21,50 triệu/m2 | 10,00 triệu/m2 |
Thôn Cánh Chủ (xã Bình Yên) |
4,00 triệu/m2 | 11,40 triệu/m2 | 7,00 triệu/m2 |
Thôn Phúc Tiến (xã Bình Yên) |
3,50 triệu/m2 | 9,30 triệu/m2 | 5,00 triệu/m2 |
Thôn Linh Sơn (xã Bình Yên) |
5,00 triệu/m2 | 17,10 triệu/m2 | 8,00 triệu/m2 |
Thôn Cửa Khâu (Xã Đông Xuân) |
2,00 triệu/m2 | 4,70 triệu/m2 | 3,00 triệu/m2 |
Thôn Đồng Chằm (Xã Đông Xuân) |
3,00 triệu/m2 | 8,00 triệu/m2 | 5,00 triệu/m2 |
Thôn Lập Thành (Xã Đông Xuân) |
2,50 triệu/m2 | 6,40 triệu/m2 | 3,00 triệu/m2 |
Thôn Đồng Bèn (Xã Đông Xuân) |
1,50 triệu/m2 | 4,50 triệu/m2 | 2,50 triệu/m2 |
Thôn Đồng Giằng (Xã Đông Xuân) |
2,00 triệu/m2 | 4,00 triệu/m2 | 2,50 triệu/m2 |
Thôn Đá Thâm (Xã Đông Xuân) |
1,50 triệu/m2 | 3,60 triệu/m2 | 2,00 triệu/m2 |
Thôn Phú Sơn (Xã Phú Cát) |
4,50 triệu/m2 | 11,30 triệu/m2 | 5,50 triệu/m2 |
Thôn 4 (Xã Phú Cát) |
6,00 triệu/m2 | 12,20 triệu/m2 | 9,00 triệu/m2 |
Thôn 5 (Xã Phú Cát) |
7,00 triệu/m2 | 13,80 triệu/m2 | 9,50 triệu/m2 |
Thôn 6 (Xã Phú Cát) |
7,00 triệu/m2 | 16,30 triệu/m2 | 10,00 triệu/m2 |
Thôn 7 (Xã Phú Cát) |
7,00 triệu/m2 | 22,10 triệu/m2 | 10,00 triệu/m2 |
Thôn Liệp Mai (Xã Ngọc Liệp) |
6,00 triệu/m2 | 17,00 triệu/m2 | 9,00 triệu/m2 |
Thôn Đồng Bụt (Xã Ngọc Liệp) |
6,50 triệu/m2 | 16,00 triệu/m2 | 8,50 triệu/m2 |
Thôn Ngọc Phúc (Xã Ngọc Liệp) |
7,00 triệu/m2 | 16,00 triệu/m2 | 9,00 triệu/m2 |
Thôn Hòa Trúc (Xã Hòa Thạch) |
3,00 triệu/m2 | 9,50 triệu/m2 | 5,00 triệu/m2 |
Thôn Bạch Thạch (Xã Hòa Thạch) |
3,00 triệu/m2 | 8,70 triệu/m2 | 4,50 triệu/m2 |
Thôn Thắng Đầu (Xã Hòa Thạch) |
3,00 triệu/m2 | 8,30 triệu/m2 | 4,50 triệu/m2 |
Thôn Cổ Rùa (Xã Phú Mãn) |
5,00 triệu/m2 | 11,10 triệu/m2 | 7,50 triệu/m2 |
Thôn Đồng Am (Xã Phú Mãn) |
4,00 triệu/m2 | 10,50 triệu/m2 | 6,50 triệu/m2 |
Thôn Đồng Vàng (Xã Phú Mãn) |
5,50 triệu/m2 | 11,00 triệu/m2 | 7,50 triệu/m2 |
Thôn Đồng Vỡ (Xã Phú Mãn) |
3,50 triệu/m2 | 7,00 triệu/m2 | 4,50 triệu/m2 |
Thôn Trán Voi (Xã Phú Mãn) |
2,50 triệu/m2 | 6,50 triệu/m2 | 4,00 triệu/m2 |
Quý nhà đầu tư có thể xem lại giá đất các tháng trước:
- Xem thêm: Bảng Giá đất Hòa Lạc tháng 11/2020 chi tiết và đầy đủ nhất
- Xem thêm: Thống kê biến động Giá đất Hòa Lạc tháng 12/2020 mới nhất
- Xem thêm: Tháng đầu năm 2021, Giá đất Hòa Lạc đang biến động như thế nào?
DÂN ĐẦU TƯ